| [bà n tay] |
| | hand |
| | Hắn thÃch đút hai bà n tay và o túi |
| He likes to have his hands in his pocket |
| | Có bà n tay địch nhúng và o |
| There is the enemy's hand in it |
| | Lạnh đến nỗi hai bà n tay tôi mất hết cảm giác |
| The cold made me lose all sensation in my hands |